--

phá rối

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá rối

+ verb  

  • to disturb, to harass, to derange
    • phá rối trật tự
      to disturb order
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá rối"
Lượt xem: 556